Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trắng phau

Academic
Friendly

Từ "trắng phau" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả màu trắng rất sáng, tinh khiết không vết bẩn. Từ này thường thể hiện sự sạch sẽ, trong trẻo đẹp đẽ.

Định nghĩa:
  • Trắng phau: màu trắng sáng, tinh khiết, không tì vết hay vết bẩn.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả màu sắc:

    • "Chiếc áo của ấy màu trắng phau, nhìn rất nổi bật trong ánh nắng."
    • "Bông hoa này màu trắng phau, thật đẹp thuần khiết."
  2. Mô tả trạng thái:

    • "Sau khi giặt, chiếc khăn trở lại màu trắng phau, không còn vết bẩn nào."
    • "Mặt trăng sáng trắng phau trên bầu trời đêm."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "trắng phau" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh đẹp, thể hiện sự tinh khiết của tâm hồn hoặc tình yêu.
    • "Tình yêu của họ như những bông hoa trắng phau, không tì vết."
Biến thể từ gần giống:
  • Trắng tinh: cũng chỉ sự trắng sạch, nhưng có thể không mạnh mẽ bằng "trắng phau".
  • Trắng toát: có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng để miêu tả một cái đó sạch sẽ, sáng bóng hơn chỉ màu sắc.
  • Trắng muốt: thể hiện màu trắng không yếu tố khác, cũng tương tự như "trắng phau".
Từ đồng nghĩa:
  • Sáng trắng: nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào độ sáng của màu trắng.
  • Trắng trong: có thể dùng để mô tả sự trong suốt, tinh khiết, nhưng không hoàn toàn giống với "trắng phau".
Chú ý:
  • "Trắng phau" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả cụ thể về màu sắc hoặc sự sạch sẽ, có thể không thích hợp trong các tình huống không liên quan đến hình ảnh rõ ràng.
  1. Trắng trong không vết: Con trắng phau.

Comments and discussion on the word "trắng phau"